Có 1 kết quả:
老奶奶 lǎo nǎi nai ㄌㄠˇ ㄋㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) father's father's mother
(2) paternal great-grandmother
(3) respectful form of address for an old woman
(2) paternal great-grandmother
(3) respectful form of address for an old woman
Bình luận 0